Đảm bảo an toàn thực phẩm cho các ngành công nghiệp

Các ngành công nghiệp chúng tôi hướng đến bao gồm: Thủy hải sản, sữa bột trẻ em, thức ăn chế biến sẵn, sữa (sữa tiệt trùng và đồ uống), bia và rượu. 

Các giải pháp của chúng tôi: 

  1. Kiểm nghiệm lý tính (màu sắc, kích thước hạt, kết cấu, độ nhớt, trọng lượng)
  2. Kiểm nghiệm hóa tính
  3. Kiểm nghiệm vi sinh (chuẩn bị mẫu, phát hiện vi sinh vật gây bệnh, định lượng vi sinh, kiểm soát môi trường)

THỦY HẢI SẢN

Hải sản là nguồn thực phẩm cung cấp protein quan trọng cho người tiêu dùng trên toàn thế giới. Có nhiều loại hải sản phổ biến trên thị trường từ cá, động vật giáp xác cho đến hải sản chế biến đông lạnh, hun khói, đóng hộp, sấy khô và surimi.

Để đảm bảo tính an toàn của những sản phẩm này, nhà sản xuất cần tuân thủ hệ thống HACCPGMP trong suốt quá trình chế biến để đạt tiêu chuẩn quy định về chất lượng và độ an toàn. Việc tuân thủ các hệ thống này giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật có hại như vi khuẩn Salmonella, Listeria hoặc Vibrio. 

Bên cạnh đó, nhà sản xuất cần một hệ thống kiểm nghiệm chất lượng thủy hải sản cho kết quả nhanh và chính xác để loại bỏ nhanh chóng các sản phẩm hư hỏng, đảm bảo sự an toàn và mức độ hài lòng của khách hàng.

Các vi khuẩn liên quan
Ngộ độc thực phẩm thường liên quan đến các vi khuẩn trong sản phẩm thủy sản và môi trường nhà máy chế biến thủy sản như Vibrio vulnificus, Vibrio parahaemolyticus, Salmonella spp., và Listeria monocytogenes.

Quy trình kiểm nghiệm
Chuẩn bị mẫu, ủ mẫu, phát hiện vi sinh gây bệnh, định lượng vi sinh, kiểm soát môi trường

SỮA BỘT TRẺ EM 

Trẻ sơ sinh là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất bởi các loại vi khuẩn khác nhau có trong sữa bột. Đảm bảo quy trình chuẩn bị, bảo quản và xử lý an toàn chính là chìa khóa để bảo vệ người tiêu dùng. Hơn nữa, đảm bảo an toàn vi sinh trong không khí và các bề mặt trong môi trường nhà máy sữa là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo. Nhiễm bẩn đồng nghĩa với việc sản phẩm đã bị hư hỏng, gây tổn thất tài chính và tổn hại danh tiếng thương hiệu.

Nhiễm khuẩn C. sakazakiiSalmonella trong sữa bột là nguyên nhân gây nhiễm trùng và các bệnh ở trẻ sơ sinh, trong đó bao gồm các bệnh nặng có thể phát triển di chứng nghiêm trọng và dẫn đến tử vong.

C. sakazakii là một mầm bệnh cơ hội đang nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng. Người ta biết rất ít về sinh thái học, phân loại học, độc lực và các đặc điểm khác của nó. Tuy nhiên, các dữ liệu gần đây chỉ ra sự khác biệt trong sinh thái vi sinh vật của SalmonellaC. sakazakii.

Dữ liệu từ ngành công nghiệp thực phẩm cho trẻ sơ sinh chỉ ra rằng việc phát hiện vi khuẩn Salmonella trong thành phẩm sữa bột dành cho trẻ em là rất hiếm. C. sakazakii phổ biến hơn Salmonella trong môi trường sản xuất, nó như một nguồn vi khuẩn tiềm ẩn gây bệnh sau quá trình xử lý nhiệt.

Ngay cả mức độ lây nhiễm thấp của C. sakazakii trong sữa bột trẻ sơ sinh cũng được coi là một yếu tố nguy hiểm, nó có khả năng nhân lên trong quá trình chuẩn bị và trong thời gian bảo quản trước khi sữa thành phẩm được đưa vào tiêu dùng.

Các vi khuẩn liên quan
Salmonella spp, C.Sakazakii

Quy trình kiểm nghiệm
Chuẩn bị mẫu, ủ mẫu, phát hiện vi sinh gây bệnh, định lượng vi sinh, kiểm soát môi trường

THỨC ĂN CHẾ BIẾN SẴN

Với sự kết nối toàn cầu ngày càng gia tăng trong chuỗi cung ứng thực phẩm, các bữa ăn chế biến sẵn đòi hỏi tính nhất quán. Nó cung cấp sự thuận tiện và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu cao của người tiêu dùng. Do đó, các nhà sản xuất phải ưu tiên mức độ an toàn của các sản phẩm này.

Các bữa ăn chế biến sẵn có số lượng thu hồi về cao nhất vì chúng kết hợp nhiều loại sản phẩm thực phẩm. Cùng lúc, người tiêu dùng lại đang yêu cầu sử dụng chất bảo quản ít hơn. Do đó, việc kiểm tra mầm bệnh là điều quan trọng hàng đầu trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Một số loại thực phẩm chế biến sẵn dựa vào điều kiện axit để ức chế sự phát triển của mầm bệnh. Tuy nhiên, các loại vi khuẩn như Listeria monocytogenes, Salmonella, Escherichia coli, Clostridium botulinum Clostridium perfringens có thể tồn tại và phát triển ngay cả dưới điều kiện axit trong những thực phẩm ăn liền có tính axit, gây nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng. Vi khuẩn L. monocytogenes là một trong những tác nhân trọng yếu gây bệnh qua đường thực phẩm và là mầm bệnh gây chết người nhiều nhất, nó gây ra số lượng ca tử vong cao hơn bất kỳ loại vi khuẩn gây bệnh do thực phẩm nào khác. Vi khuẩn này sử dụng nhiều cơ chế khác nhau để tồn tại trong điều kiện axit và điều này cho phép nó đi qua dạ dày.

Vi khuẩn liên quan
Listeria monocytogenes, Salmonella, Escherichia coli, Clostridium botulinum

Quy trình kiểm nghiệm
Chuẩn bị mẫu, ủ mẫu, phát hiện vi sinh gây bệnh, định lượng vi sinh, kiểm soát môi trường

SỮA TIỆT TRÙNG VÀ ĐỒ UỐNG

Thực phẩm đóng hộp có thời hạn sử dụng rất lâu ở nhiệt độ môi trường vì quá trình xử lý nhiệt (phản ứng hóa) đủ để tiêu diệt không chỉ mầm bệnh mà còn là bất kỳ vi sinh vật tiềm ẩn nào gây hư hỏng thức ăn có thể phát triển bên trong hộp đựng trong quá trình bảo quản. Kết quả cuối cùng thường được gọi là 'vô trùng thương mại' vì quy trình này không được thiết kế để tiệt trùng hoàn toàn thực phẩm, mà chỉ để đảm bảo thực phẩm an toàn và đạt độ ổn định về mặt vi sinh. Không may, quá trình xử lý có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàm lượng dinh dưỡng và đặc điểm cảm quan của một số thực phẩm. Các thành phần thực phẩm nhạy cảm với nhiệt độ có thể bị hư hỏng nghiêm trọng trong điều kiện này, làm giảm chất lượng sản phẩm đáng kể.

Một giải pháp cho vấn đề này là quy trình gia nhiệt tiệt trùng thực phẩm (UHT), trong đó thực phẩm được làm nóng nhanh chóng đến nhiệt độ khoảng 135-150 độ C trong vài giây và sau đó được làm lạnh nhanh về nhiệt độ môi trường. Điều này tác động đến quần thể vi sinh tương tự như quy trình xử lý đóng hộp thông thường, nhưng ít ảnh hưởng hơn đến chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của thực phẩm, vốn nhạy cảm hơn nhiều với thời gian của quá trình hơn là sự gia tăng nhiệt độ.

Tính vô trùng thương mại của thành phẩm xử lý siêu nhiệt phụ thuộc vào việc loại trừ hai nguồn ô nhiễm vi sinh sau:

  1. Bào tử chịu nhiệt có trong các thành phần nguyên liệu trước khi đi vào xử lý, có thể tồn tại trong quá trình xử lý
  2. Ô nhiễm sau xử lý khi đưa sản phẩm vào bao bì hoặc không đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống chiết rót vô trùng

Trong các nhà máy thực phẩm siêu thanh trùng hiện đại, giải pháp này phần lớn đạt được nhờ thiết kế quy trình thiết thực và bằng các biện pháp kiểm soát dựa trên HACCP, thay vì kiểm tra vi sinh thông thường đối với thành phẩm. Tuy nhiên, thử nghiệm vô trùng thương mại có một vai trò quan trọng như một công cụ xác minh để chứng minh rằng quá trình và các biện pháp kiểm soát trong nhà máy có hiệu quả.

Công nghệ liên quan
Phát quang sinh học, phân tích tế bào

BIA VÀ RƯỢU

Luôn có một nhà vi sinh vật đứng sau quá trình sản xuất bia và rượu vang, họ là người hỗ trợ các ý tưởng mới bằng cách đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị hư hại.

Các điểm kiểm soát tới hạn mới và giám sát nhiều hơn là điều cần thiết cho các bước bổ sung trong quy trình sản xuất bia và rượu. Giám sát thời gian thực như PCR hoặc phát hiện ATP nhanh chóng có thể ngăn ngừa thất thoát lớn các mẻ sản xuất do nhiễm vi sinh vật.

Các loại đồ uống này có nồng độ cồn cao nên mầm bệnh không phải là vấn đề vì chúng không thể tồn tài trong môi trường có cồn và kỵ khí. Vì thế, đôi khi rượu được đóng gói chân không và bia thì được chứa trong thùng, điều này làm giảm nguy cơ xuất hiện mầm bệnh.

Tuy nhiên, đôi khi thị trường muốn tạo ra các loại bia có độ cồn thấp hơn, sử dụng các chủng men mới để thay đổi văn hóa xem cồn như một cách dẫn đến trạng thái say sang một thái độ nhìn nhận mới là chia sẻ các lợi ích xã hội với bạn bè. Việc phát triển các loại bia có nồng độ cồn thấp, đặc biệt là các loại bia nồng độ cồn từ 1-3%, có rủi ro do mầm bệnh hoặc các vi khuẩn không mong muốn và nhiều nhà sản xuất bia chọn an toàn bằng cách duy trì nồng độ cồn trên 3%.

Chất lượng của rượu và bia thường bị ảnh hưởng bởi cùng một loại tạp chất ô nhiễm, điển hình là vi khuẩn axit lactic (LAB) và vi khuẩn Brettanomyces. Sự hiện diện của vi khuẩn lactic có thể ức chế quá trình lên men rượu bia và có thể tạo ra hydro sunfua, được biết đến với mùi cao su cháy. Các tạp chất khác bao gồm AcetobacterCronobacter, tạo ra axit axetic (giấm) và có thể là axetandehit, rất khó loại bỏ và gây bất lợi cho lô sản phẩm.

Vi khuẩn kháng hoa bia gây hư hỏng trong bia (Pediococcus damnosus, Lactobacillus brevis)

Dựa trên môi trường nuôi cấy: Đĩa thạch đã khử nước để quan sát vi khuẩn LactobacillusPediococous có hiệu quả về chi phí và có thể cung cấp cho bạn tổng số lượng vi khuẩn còn tồn tại. Chúng đi kèm với màng lọc, có thể được đặt lên agar sau khi lọc qua màng.

Phương pháp phân tử/ PCR: Vì các gen horA và horC cung cấp khả năng kháng hoa bia đối với vi khuẩn, các gen này phổ biến ở các vi khuẩn gây hư hỏng hoa bia. Do đó, bộ dụng cụ PCR hiện có trên thị trường mục tiêu nhắm vào các gen này.

Sản phẩm liên quan

     

Quý khách cần hỗ trợ thêm thông tin, vui lòng liên hệ:

Ms. Lê Thị Thùy Trang, Phòng Marketing, DKSH. 

📞 Điện thoại: (+84) 906 654 815

✉ Email: tecinfo.vn@dksh.com

Cần tìm hiểu thêm thông tin về bài viết, quý khách có thể điền vào form dưới đây: