Máy lắc với 3 kích thước chuyển động đảo chiều và tốc độ cố định dùng trộn, vận hành êm. Được sử dụng để pha trộn đồng nhất trong các bình tam giác, bình nuôi cấy, đĩa Petri và các ống. Lý tưởng, ví dụ như trồng và nuôi cấy tế bào, phổ DANN, sự phân bố của các tế bào, nhộm …Tốc độ lắc không đổi ngay cả khi tải và điện áp giao động. Góc lắc cố định đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác.
Tính năng chính:
Máy lắc rocker IKA ROCKER 3D basic
oại chuyển động | Đảo trộn | ||
Trọng lượng lắc cho phép (gồm gá đính kèm) | 2 kg | ||
Thời gian On cho phép | 100 % | ||
Tốc độ nhỏ nhất | 0 rpm | ||
Khoảng tốc độ | 30 rpm | ||
Hiển thị tốc độ | Không | ||
Định thời | Không | ||
Hiển thị thời gian | Không | ||
Chế độ hoạt động | Vận hành liên tục | ||
Chức năng cảm ứng | Không | ||
Bàn lắc có khóa | Không | ||
Góc đảo trộn cố định | 8 ° | ||
Bộ xếp chồng | Không | ||
Bệ lắc chó thể xếp chồng nhau | Có | ||
Độ cao (Khi bệ lắc được xếp chồng) | 30 mm | ||
Kích thước (W x H x D) | 280 x 165 x 330 mm | ||
Trọng lượng | 2.2 kg | ||
Nhiệt độ môi trường cho phép | 4 - 50 °C | ||
Độ ẩm tương đối cho phép | 80 % | ||
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 | IP 21 | ||
Giao diện USB | Không | ||
Giao diện RS 232 | Không | ||
Ngỏ ra Analog | Không | ||
Điện áp | 100 - 240 V | ||
Tần số | 50/60 Hz | ||
Công suất ngỏ vào | 24 W | ||
Điện áp DC | 24 VDC | ||
Dòng tiêu thụ | 1000 mA |
Máy lắc rocker IKA ROCKER 3D digital
Loại chuyển động | Đảo trộn |
Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm gá) | 2 kg |
Thời gian On | 100 % |
Tốc độ nhỏ nhất (có thể điều chỉnh) | 5 rpm |
Khoảng tốc độ | 0 - 80 rpm |
Hiển thị tốc độ | LED |
Điều khiển tốc độ | 1 RPM bước |
Định thời | có |
Hiển thị thời gian | LED |
Thời gian cài đặt nhỏ nhất | 1 s |
Thời gian cài đặt tối đa | 5999phút |
Chế độ vận hành | Định thời và liên tục |
Chức năng chạm | không |
Khóa bàn lắc | không |
Góc đảo nhỏ nhất có thể điều chỉnh | 0 ° |
Góc đảo lớn nhất có thể điều chỉnh | 15 ° |
Bộ xếp chồng | không |
Bệ lắc có thể xếp chồng | có |
Độ cao (khi bệ lắc xếp chồng) | 30 mm |
Kích thước (W x H x D) | 280 x 185 x 330 mm |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 4 - 50 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 | IP 21 |
Giao diện USB | Không |
Giao diện RS 232 | Không |
Ngỏ ra Analog | không |
Điện áp | 100 - 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào | 24 W |
Điện áp DC | 24 VDC |
Dòng tiêu thụ | 1000 mA |