Ứng dụng của sấy phun trong ngành dược phẩm và thực phẩm
Sấy phun là gì? Ứng dụng của sấy phun trong dược phẩm và thực phẩm
Sấy phun là gì?
Sấy phun là một phương pháp được ứng dụng rộng rãi để thu nhận sản phẩm dạng bột, có kiểm soát sự phân bố kích thước hạt từ dung dịch có nền dung môi là nước hoặc dung môi hữu cơ. Trong quá trình này, thiết bị sấy phun chất lỏng thành dạng sương và bốc hơi dung môi bằng cách sử dụng khí nóng.
Phương pháp này thường được sử dụng để sấy một hợp chất hoặc để vi bao một nguyên liệu trong một cấu trúc khác.
Kể từ năm 1940, phương pháp sấy phun đã được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cho ngành dược liệu, hóa chất, công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm.
BUCHI cung cấp các giải pháp giúp tạo các hạt khô, vi nang, hạt ướt và viên nang dạng vỏ-lõi từ các nguyên liệu khác nhau. Nếu bạn muốn sấy khô các mẫu đồng nhất hoặc nếu muốn bảo vệ nguyên liệu mục tiêu để có tác dụng tại mục tiêu hoặc để có tác dụng có kiểm soát, chúng tôi có giải pháp đáp ứng tất cả nhu cầu của bạn, ngay cả đối với nguyên liệu nhạy nhiệt.
| Sấy phun |
| |
Loại hạt
| Các hạt thành phần mẫu hoặc hạt đồng nhất khô
|
Nguyên liệu vỏ | Đường, tinh bột, xenluloza, gôm, polyme, sáp, protein (hoặc không có tá dược)
|
Ưu điểm
| Quy trình liên tục
|
Điều kiện quy trình
| Điều kiện sấy khô nhẹ
|
Phân bổ kích cỡ hạt
| Rộng
|
Kích cỡ hạt
| Hình thái và kích cỡ hạt được kiểm soát (0,2 – 60 μm)
|
1. Ứng dụng trong dược phẩm
Trong ngành công nghiệp dược phẩm, sấy phun được ứng dụng trong thành phần dược phẩm hoạt tính, hệ dẫn truyền thuốc, vắc xin, thuốc hít, lớp giảm mùi vị. Mục đích của sấy phun là nghiên cứu các sản phẩm có đặc tính hóa lý xác định nhằm kiểm soát sự giải phóng thuốc hoặc cải thiện độ hòa tan.
Thiết bị sấy phun của BUCHI với hơn 700 công bố tiêu chuẩn và hơn 400 bằng sáng chế đã chứng tỏ hiệu quả sử dụng và chi phí cho người sử dụng. Nhờ đó thiết bị sản xuất bột có khả năng tái lập cao trong phòng thí nghiệm. Đồng thời thiết bị cho phép sấy phun lượng mẫu rất nhỏ (nhỏ hơn 2 ml) với hiệu suất thu hồi cao (lên tới 90%), phù hợp với việc nghiên cứu dược liệu cho các sản phẩm quý hiếm.
Tham khảo điều kiện sấy phun của một số ứng dụng cho ngành dược phẩm như sau:
Sản phẩm | Nhiệt độ đầu vào | Nhiệt độ đầu ra | Nồng độ phun
|
Albumin | 110 | 60 | 5 |
Lyophilized anti-progresterone serum | 80 | 60 | 1 |
Blood plasma | 180 | 100 | 5 |
Dextran | 154 | 120 | 20 |
Enzymes / coenzymes | 80 | 55 | 12 |
Fructose-amino acid compounds | 180 | 80 | 37 |
Galactomannan | 200 | 115 | 5 |
Gelatin capsule dispersions | 55 | 80 | 20 |
Vitamin A + E / gelatin-emulsion | 100 | 55 | - |
2. Ứng dụng trong thực phẩm
Trong công nghệ thực phẩm, các sản phẩm như cà phê, trứng sấy khô, sữa bột, thức ăn chăn nuôi, hỗn hợp bánh, sữa bột trẻ em, các dẫn xuất tinh bột, dầu dinh dưỡng hoặc men thường được sản xuất bằng phương pháp sấy phun. Sấy phun tạo ra các sản phẩm có đặc tính hòa tan tốt, giảm sự thất thoát hương vị ở mức tối đa, cho phép chế biến các loại thực phẩm nhạy cảm với nhiệt mà vẫn giữ được hàm lượng dinh dưỡng cao và có tiềm năng mở rộng quy mô sản xuất.
Máy sấy phun mini B-290 là một dụng cụ phòng thí nghiệm rất dễ sử dụng. Bộ phận bằng thủy tinh chắc chắn của máy giúp nhìn rõ quy trình, dễ vệ sinh và chỉ cần một người là có thể lắp ráp dễ dàng. Thêm vào đó, người sử dụng có thể kiểm soát được kích thước hạt đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.
3. Các giải pháp sấy phun của Buchi
BUCHI đã phát triển các giải pháp hàng đầu trên thị trường về sấy phun và tạo vi nang trong phòng thí nghiệm. Chúng tôi thấu hiểu và đáp ứng được các nhu cầu về công nghệ tạo hạt cho phòng thí nghiệm. Các giải pháp phù hợp và đáng tin cậy dành cho nhiều ngành bao gồm các sản phẩm sáng tạo, hệ thống cải tiến và hỗ trợ ứng dụng mang tính chuyên môn cao.
Các giải pháp | Spray Drying Small | Spray Drying Medium | Spray Drying Large |
Khoảng cách phân bổ kích thước hạt | 200 nm – 5 μm | 2 – 25 μm | 2 – 60 μm |
|