Nâng cao hiệu suất phòng thí nghiệm với khả năng linh hoạt vượt trội
Thiết bị sấy đông khô Lyovapor™ với đầy đủ tính năng dành riêng cho nhiều nhu cầu đa dạng trong ứng dụng sấy thăng hoa của phòng thí nghiệm với các dòng máy từ cơ bản L200 tới nâng cao L300. Ngoài ra, Buchi đã cải tiến và đưa ra dòng sản phẩm mới model L250 – với khả năng thích nghi đa dạng mẫu và tiết kiệm năng lượng với công nghệ làm mát nâng cao.
Lyovapor™ L-200
Máy sấy đông khô có khả năng tái lặp và tính linh hoạt cao
Thiết bị sấy đông khô Lyovapor™ L-200 được thiết kế với độ tin cậy cao tương tự như thiết bị L-300.
Dòng sấy đông khô L-200 có công nghệ Infinite-Control™ với mức độ kiểm soát vượt trội. nhiệt độ phần làm lạnh xuống tớ -55°C phù hợp nền mẫu có cos hàm lượng nước cao. Hơn nữa, hệ thống còn cung cấp rất nhiều nhiều tính năng cũng như phụ kiện như tùy chọn buồng sấy đa dạng tùy theo nhu cầu ứng dụng.
Lyovapor™ L-250
Máy sấy đông khô
Chất lượng tiêu chuẩn và thân thiện với môi trường
Dòng máy sấy đông khô Lyovapor™ L-250 với công nghệ EcoStream™: Là thiết bị thân thiện cho phòng thí nghiệm của bạn. Máy sấy đông khô L-250 thể hiện sự cam kết của BUCHI trong việc nâng cao tính bền vững trong phòng thí nghiệm trên toàn thế giới. Công nghệ làm mát cải tiến giúp giảm thiểu tác động tới môi trường nhưng vẫn cam kết về chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm của Buchi.
Lyovapor™ L-300
Máy sấy đông khô - thăng hoa liên tục
Hiệu quả tối đa với Infinite-Technology™
Máy sấy đông khô Lyovapor™ L-300 với tính năng Infinite-Technology™ là hệ thống đông khô ngưng tụ kép đầu tiên, cung cấp dung lượng đá không giới hạn. Thực hiện thăng hoa liên tục nhờ hai bình ngưng hoạt động luân phiên và được làm sạch tự động. L-300 cũng có tính năng Infinite-Control™ để giám sát toàn bộ quá trình từ thiết bị với điều khiển từ xa bằng máy tính hoặc thiết bị di động.
Thông số kỹ thuật
| Lyovapor™ L-200 | Lyovapor™ L-250 | Lyovapor™ L-300 |
Nhiệt độ bình ngưng | -55 °C | -85 °C | -105 °C |
Kích thước (WxDxH in mm) | 460 × 585 × 510 | 503 x 645 x 510 | 710 x 1,000 x 900 |
Trọng lượng kg | 75 | 67 | 272 |
Điện áp kết nối | 220 – 240 ± 10% VAC | 200 – 240 ± 10% VAC | 380 – 400 V 3N~ |
Điện năng tiêu thụ | 1,200 – 1,800 VAC | 1,300 – 1,800 VAC | 6,000 5,000 VA |
Tần số | 50 – 60 Hz | 50 – 60 Hz | 50 – 60 Hz |
Điều kiện môi trường | 15 °C – 30 °C, max. relative humidity 80% | 5 °C – 30 °C, max. relative humidity 80% | 15 °C – 30 °C, max. relative humidity 80% |
Khoảng cách giữa các khay sấy | 30 cm | 30 cm | 40 cm |
Mức độ ồn | < 60 dB | < 68 dB | < 68 dB |
Hệ thống chân không tối thiểu (có bơm chân không / không có mẫu) | 0.03 mbar | 0.03 mbar | 0.03 mbar |
Chỉ số làm nóng lên toàn cầu của các môi chất lạnh (GWP) | 4,000 | 4 | 3,559 |
Tỉ lệ rò rỉ | Max. 10.10 mbar × L / h | Max. 10.10 mbar × L / h | Max. 10.10 mbar × L / h |
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0906 654 815
Email: tecinfo.vn@dksh.com