Máy lắc tròn IKA KS 4000 i control
Máy lắc tròn IKA KS 4000 i control được thiết kế mới cho phép hoạt động không cần giám sát trong một môi trường kiểm soát nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật:
Loại chuyển động | Quỹ đạo |
Đường kính lắc | 20 mm |
Trọng lượng lắc cho phép (gồm bộ gá) | 20 kg |
Định mức động cơ ngỏ vào | 82 W |
Định mức động cơ ngỏ ra | 24 W |
Thời gian On cho phép | 100 % |
Tốc độ nhỏ nhất (có thể điều chỉnh) | 10 rpm |
Khoảng tốc độ | 10 - 500 rpm |
Hiển thị tốc độ | LED |
Định thời | Có |
Hiển thị thời gian | LED |
Khoảng thời gian cài đặt | 1 – 59940 phút |
Chế độ vận hành | Định thời và liên tục |
Chức năng chạm | không |
Chức năng khóa bàn lắc | Không |
Làm việc với tấm microtiter | không |
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt | Nhiệt độ phòng +5° -> 80 °C |
Ngỏ ra nhiệt | 1000 W |
Hiển thị nhiệt độ | có |
Ổn định nhiệt độ (0,2l H2O; RT 25°C, T=37°C) | 0.1 ±K |
Tổng dung tích mẫu | 90 l |
Độ cao cửa mở | 875 mm |
Kích thước (W x H x D) | 580 x 525 x 750 mm |
Trọng lượng | 50 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 15 - 32 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép | 80 % |
Cấp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 | IP 30 |
Giao diện RS 232 | có |
Điện áp | 230 / 115 / 100 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào | 1120 W |
Máy lắc tròn IKA KS 4000 ic control
Kiểu chuyển động | quay tròn |
Đường kính vị trí lắc | 20 mm |
Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc) | 20 kg |
Công suất đầu vào động cơ | 82 W |
Công suất đầu ra động cơ | 24 W |
Thời gian hoạt động cho phép | 100 % |
Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh) | 10 rpm |
Phạm vi tốc độ | 10 - 500 rpm |
Hiển thị tốc độ | LED |
Đồng hồ | yes |
Hiển thị thời gian | 7 segment LED |
Thiết lập thời gian | 1 - 59940 min |
Kiểu vận hành | theo thời gian / liên tục |
Vận hành thủ công | no |
Khoảng nhiệt độ ủ | nhiệt độ phòng. +5° - 80 °C |
Nhiệt lượng | 1000 W |
Hiển thị nhiệt độ | yes |
Ổn định nhiệt độ (0,2l H2O; RT 25°C, T=37°C) | 0.1 ±K |
Khoảng nhiệt độ (đầu vào T>3°C) | 12 - 80 °C |
Kích thước (W x H x D) | 580 x 525 x 750 mm |
Khối lượng | 55 kg |
Nhiệt độ xung quanh | 15 - 32 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % |
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 | IP 30 |
Cổng RS 232 | yes |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Nguồn vào | 1120 W |
Máy lắc tròn IKA KS 3000 i control
Máy Lắc IKA KS 3000 i control có thiết kế sáng tạo, nhỏ gọn cho phép vận hành một cách an toàn trong một môi trường được kiểm soát nhiệt độ. Máy có một màn hình LED lớn hiển thị tốc độ, nhiệt độ và thời gian. Một bộ điều khiển nhiệt độ PID tích hợp cho phép sử dụng cảm biến nhiệt độ PT 1000 để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác cao. Tủ ủ điều khiển điện tử được trang bị cổng RS 232 và cổng USB để kết nối với máy tính. Tất cả các chức năng có thể được kiểm soát bằng phần mềm labworldsoft® (phần mềm bán riêng).
Thông số kỹ thuật:
iểu Chuyển Động | Quay tròn |
Đường Kính Vị Trí Lăc | 20 mm |
Khối Lượng Lắc Cho Phép (bao gồm mẫu lắc) | 7.5 kg |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ | 45 W |
Công Suất Đầu Ra Động Cơ | 10 W |
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép | 100 % |
Tốc Độ Tối Thiểu (có thể điều chỉnh) | 10 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ | 10 - 500 rpm |
Màn Hình Tốc Độ | LED |
Độ Lệch Tốc Độ | 1 % |
Điều Khiển Tốc Độ | Mỗi cấp tăng 1 vòng/phút |
Đồng Hồ | yes |
Màn Hình Đồng Hồ | 7 cấp đèn LED |
Thời Gian Thiết Lập Tối Thiểu | 1 s |
Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian | 1 - 59940 min |
Kiểu Hoạt Động | Hẹn giờ / Liên tục |
Nút Cảm Ứng | no |
Khóa Bàn Lắc | no |
Tương Thích Với Đĩa Microtiter | no |
Phạm Vi Gia Nhiệt | Từ nhiệt độ phòng +5° đến 80 °C |
Công Suất Nhiệt | 1000 W |
Độ Chính Xác Điều Khiển Nhiệt | ± 0.1 K |
Độ Chính Xác Của Cảm Biến Nhiệt | ± 0.1 K |
Hiển Thị Nhiệt Độ | yes |
Độ Ổn Định Nhiệt Độ (0.2 lit H2O; RT 25°C, T=37°C) | ± 0.1 K |
Kích Thước Vùng Làm Việc | 330 x 330 x 258 mm |
Thể Tích Vùng Làm Việc | 50 lit |
Vật Liệu Vỏ | Kim loại nguyên mảnh |
Vật Liệu Cửa | PMMA |
Vật Liệu Đế Trước | polyester |
Vật Liệu Bảng Điều Khiển | Sơn ABS |
Độ Ổn Định Nhiệt Độ (5 bình / 37°C) | ± 0.05 °C |
Độ Đồng Nhất Nhiệt Độ (5 bình / 37°C) | ± 0.5 °C |
Chiều Cao Khi Cửa Mở | 875 mm |
Kích Thước (W x H x D) | 465 x 430 x 695 mm |
Khối Lượng | 37 kg |
Nhiệt Độ Cho Phép | 15 - 32 °C |
Độ Ẩm Cho Phép | 80 % |
Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529 | IP 30 |
Cổng RS 232 | yes |
Cổng USB | yes |
Điện Áp | 230 / 115 / 100 V |
Tần Số | 50/60 Hz |
Công Suất Nguồn | 1120 W |
Thông tin liên hệ:
Email: tecinfo.vn@dksh.com
Hotline: 0906 654 815